1 |
kiên trìBền bỉ, giữ vững, không bỏ: Kiên trì chủ trương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên trì". Những từ có chứa "kiên trì" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Vĩnh Thuận [..]
|
2 |
kiên trì( ) | Bền bỉ, giữ vững, không bỏ: Kiên trì chủ trương.
|
3 |
kiên trì Bền bỉ, giữ vững, không bỏ. | : '''''Kiên trì''' chủ trương.''
|
4 |
kiên trìBền bỉ, giữ vững, không bỏ: Kiên trì chủ trương.
|
<< kiêm nhiệm | tàn canh >> |