Ý nghĩa của từ kiêm nhiệm là gì:
kiêm nhiệm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kiêm nhiệm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiêm nhiệm mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

kiêm nhiệm


Lãnh nhiều chức vụ một lúc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

kiêm nhiệm


Lãnh nhiều chức vụ một lúc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

kiêm nhiệm


Lãnh nhiều chức vụ một lúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêm nhiệm". Những từ có chứa "kiêm nhiệm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêm Trương Minh Giảng kiêm [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

kiêm nhiệm


kiêm thêm việc, kiêm thêm chức vụ làm công tác kiêm nhiệm kiêm nhiệm một lúc ba nhiệm vụ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kinh độ kiên trì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa