1 |
kiêm nhiệm Lãnh nhiều chức vụ một lúc.
|
2 |
kiêm nhiệmLãnh nhiều chức vụ một lúc.
|
3 |
kiêm nhiệmLãnh nhiều chức vụ một lúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêm nhiệm". Những từ có chứa "kiêm nhiệm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêm Trương Minh Giảng kiêm [..]
|
4 |
kiêm nhiệmkiêm thêm việc, kiêm thêm chức vụ làm công tác kiêm nhiệm kiêm nhiệm một lúc ba nhiệm vụ
|
<< kinh độ | kiên trì >> |