1 |
khuếch trươngđgt (H. trương: mở ra) Mở rộng thêm ra: Đợt thi đua vừa qua là một thắng lợi, phải tiếp tục khuếch trương (HCM).
|
2 |
khuếch trương Mở rộng thêm ra. | : ''Đợt thi đua vừa qua là một thắng lợi, phải tiếp tục '''khuếch trương''' (Hồ Chí Minh)''
|
3 |
khuếch trươngvaḍḍhati (vaḍḍh + a), vaḍḍheti (vaḍḍh + e)
|
4 |
khuếch trươngđgt (H. trương: mở ra) Mở rộng thêm ra: Đợt thi đua vừa qua là một thắng lợi, phải tiếp tục khuếch trương (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch trương". Những từ có chứa "khuếch trương" i [..]
|
5 |
khuếch trươngmở rộng thêm, phát triển thêm ra khuếch trương lực lượng khuếch trương thanh thế
|
<< khuất phục | khán >> |