1 |
khuất khúcQuanh co, gồm nhiều đường cong nối tiếp nhau: Đường đi khuất khúc.
|
2 |
khuất khúccó nhiều đoạn quanh co, gấp khúc nhau con ngõ khuất khúc và nhỏ hẹp Đồng nghĩa: khúc khuỷu
|
3 |
khuất khúc Quanh co, gồm nhiều đường cong nối tiếp nhau. | : ''Đường đi '''khuất khúc'''.''
|
4 |
khuất khúcQuanh co, gồm nhiều đường cong nối tiếp nhau: Đường đi khuất khúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuất khúc". Những từ có chứa "khuất khúc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
<< run run | roi vọt >> |