1 |
khoa mụcd. 1. Nh. Khoa bảng (cũ). 2. Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự: Vượt yêu cầu của các khoa mục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa mục". Những từ có chứa "khoa mục" in its definit [..]
|
2 |
khoa mụcd. 1. Nh. Khoa bảng (cũ). 2. Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự: Vượt yêu cầu của các khoa mục.
|
3 |
khoa mụcmôn học trong chương trình huấn luyện quân sự hoàn thành khoa mục bắn súng Danh từ (Từ cũ) như khoa bảng đường khoa mục
|
4 |
khoa mục Như khoa bảng (cũ). | Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự. | : ''Vượt yêu cầu của các '''khoa mục'''.''
|
<< kho tàng | khoan nhượng >> |