1 |
khoétlàm đứt rời dần từng ít một để tạo thành lỗ rỗng ở bên trong, bằng vật sắc nhọn sâu khoét rỗng thân cây chuột khoét vách làm ch [..]
|
2 |
khoét Đào thành lỗ sâu. | : '''''Khoét''' hầm để tránh máy bay.'' | Ăn tiền hối lộ. | : ''Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ '''khoét''' dân chúng (Tú Mỡ)'' [..]
|
3 |
khoétđgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. 2. ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ khoét dân chúng (Tú-mỡ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoét". Những từ ph [..]
|
4 |
khoétđgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. 2. ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ khoét dân chúng (Tú-mỡ).
|
5 |
khoétabhitudati (abhi + tud + a)
|
<< khoáng sản | khung >> |