1 |
khiêu chiến Gây chuyện để làm nổ chiến tranh.
|
2 |
khiêu chiếnyujjhati (yudh + ya)
|
3 |
khiêu chiếnđg. Gây chuyện để làm nổ chiến tranh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu chiến". Những từ có chứa "khiêu chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khiêu khích khiê [..]
|
4 |
khiêu chiếnđg. Gây chuyện để làm nổ chiến tranh.
|
5 |
khiêu chiếncố tình gây sự làm cho đối phương tức tối, không chịu được phải ra đánh cho quân đến khiêu chiến gửi thư khiêu chiến
|
<< khiên | kho tàng >> |