1 |
khiêm nhượngBiết nhún nhường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêm nhượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiêm nhượng": . khiêm nhường khiêm nhượng. Những từ có chứa "khiêm nhượng" in its defin [..]
|
2 |
khiêm nhượngBiết nhún nhường.
|
3 |
khiêm nhượng Biết nhún nhường.
|
4 |
khiêm nhượng(Từ cũ, Ít dùng) như khiêm nhường.
|
<< khinh nhờn | khiêm tốn >> |