Ý nghĩa của từ khiêm nhượng là gì:
khiêm nhượng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khiêm nhượng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khiêm nhượng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khiêm nhượng


Biết nhún nhường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêm nhượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiêm nhượng": . khiêm nhường khiêm nhượng. Những từ có chứa "khiêm nhượng" in its defin [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khiêm nhượng


Biết nhún nhường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khiêm nhượng


Biết nhún nhường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khiêm nhượng


(Từ cũ, Ít dùng) như khiêm nhường.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khinh nhờn khiêm tốn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa