1 |
khen thưởngLà việc ghi nhận, biểu dương, tôn vinh thành tích, công trạng và được khuyến khích bằng lợi ích vật chất đối với tập thể, cá nhân có thành tích trong công tác kiểm sát nhằm xây dựng và bảo vệ Tổ quốc [..]
|
2 |
khen thưởngTỏ lời khen và trao tặng phẩm hoặc bằng khen.
|
3 |
khen thưởngLà việc ghi nhận, biểu dương, tôn vinh công trạng và khuyến khích bằng lợi ích vật chất đối với cá nhân, tập thể có thành tích trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc 06/2012/TT-BKHĐT [..]
|
4 |
khen thưởngTỏ lời khen và trao tặng phẩm hoặc bằng khen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khen thưởng". Những từ có chứa "khen thưởng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khen khe [..]
|
5 |
khen thưởngkhen và thưởng một cách chính thức vì có thành tích nào đó (nói khái quát) khen thưởng những cá nhân c& [..]
|
6 |
khen thưởng Tỏ lời khen và trao tặng phẩm hoặc bằng khen.
|
<< khang ninh | tiếp tay >> |