1 |
khao khátđgt Ao ước; Mong có được: Cống hiến cho độc giả đương khao khát một quyển Nam-kì khởi nghĩa (TrVGiàu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao khát". Những từ có chứa "khao khát" in its definition i [..]
|
2 |
khao khát Ao ước; Mong có được. | : ''Cống hiến cho độc giả đương '''khao khát''' một quyển.'' | : ''Nam-kì khởi nghĩa (Trần Văn Giàu)''
|
3 |
khao khátđgt Ao ước; Mong có được: Cống hiến cho độc giả đương khao khát một quyển Nam-kì khởi nghĩa (TrVGiàu).
|
4 |
khao khátanugijjhati (anu + gidh + a), tasinā (nữ), kāmeti (kam + e)
|
5 |
khao khátmong muốn rất tha thiết khao khát tình cảm khao khát một cuộc sống hạnh phúc Đồng nghĩa: khát khao, thèm khát
|
<< khao | khen >> |