1 |
khangKhang (chữ Hán giản thể: 康縣, chữ Hán giản thể: 康县, bính âm: Kāng Xiàn, âm Hán Việt: Khang huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Lũng Nam, tỉnh Cam Túc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện t [..]
|
2 |
khangCơ thể khoẻ mạnh, tráng kiện. Là một trong năm điều mong ước, cầu chúc của người Trung Hoa,gồm: Phú, Quý, Thọ, Khang, Ninh. Là một từ đơn trong tiếng việt được dùng để ghép với một số từ khác thành các từ ghép. Ví dụ: Khang khái, Khang trang ...
|
3 |
khangKhang là một họ của người châu Á. Họ này có ở Triều Tiên (Hangul: 강, Romaja quốc ngữ: Kang) và Trung Quốc (Hán tự: 康, Bính âm: Kang). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 88, về mức độ phổ bi [..]
|
4 |
khangĐây là một cái tên, thường đường đặt cho con trai với mong muốn mọi chuyện được an khang, tốt lành. Ngoài ra từ này đi kèm với một số từ khác tạo từ ghép với nhiều nghĩa: khang trang, khang an...
|
<< quy tu | right now >> |