1 |
khan hiếm T có trên thị trường. | : ''Vải '''khan hiếm''' .'' | : ''Hàng hóa không '''khan hiếm''' như xưa nữa.''
|
2 |
khan hiếmtt. t có trên thị trường: Vải khan hiếm Hàng hóa không khan hiếm như xưa nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khan hiếm". Những từ có chứa "khan hiếm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
3 |
khan hiếmtt. t có trên thị trường: Vải khan hiếm Hàng hóa không khan hiếm như xưa nữa.
|
4 |
khan hiếmkhan, khó tìm thấy hoặc có quá ít so với nhu cầu (nói khái quát) hàng hoá khan hiếm nước nôi khan hiếm
|
<< khai trừ | khang trang >> |