Ý nghĩa của từ khan là gì:
khan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ khan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khan mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung-A, Ap-ga-ni-xtan và Pa-ki-xtan). | Trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người ngựa). | Khan, vua Mông Cổ. | Như kan. | Thiếu hay không có lượng nước cần [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


I t. 1 Thiếu hay không có lượng nước cần thiết. Đồng ruộng khan nước. Bừa khan. 2 (chm.). Không ngậm nước. Muối khan. 3 Thiếu cái được coi là cần thiết hay cái thường kèm theo. Uống rượu khan một mình [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


I t. 1 Thiếu hay không có lượng nước cần thiết. Đồng ruộng khan nước. Bừa khan. 2 (chm.). Không ngậm nước. Muối khan. 3 Thiếu cái được coi là cần thiết hay cái thường kèm theo. Uống rượu khan một mình. Đau bụng khan. Trời rét khan. Nói khan nói vã. 4 Thiếu hẳn so với yêu cầu của thị trường. Khan hàng. Khan tiền lẻ. II t. Như khản. Nói nhiều cổ. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


thiếu hay không có lượng nước cần thiết cánh đồng khan nước bừa khan ăn khan không ngậm nước muối khan thiếu cái được coi là cần thiết hay cái thường k&e [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


Trong hóa học, thuật ngữ khan được áp dụng cho một chất nào đó nếu nó không chứa nước. Cách thức để thu được một chất nào đó ở dạng khan là khác nhau giữa các chất. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


Hãn (khan, han, đôi khi xan) trong tiếng Mông Cổ và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một tước hiệu có nhiều nghĩa, ban đầu có nghĩa là "thủ lĩnh" một bộ tộc. Một hãn kiểm soát một lãnh thổ gọi là hãn quố [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khan


Khan viết đầy đủ dấu là:
+ Khàn, khản: chỉ việc nói nhiều hay ho nhiều dẫn đến bị mất giọng (khàn tiếng, khản tiếng).
+ Khăn: được làm bằng vải, lụa, hoặc len,dùng choàng quanh cổ để giữ ấm, hoặc vắt qua vai để tăng thêm vẻ mềm mại cho trang phục.
kieuoanh292 - 2013-08-09





<< kiki karma >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa