1 |
khai quật Đào lên. | : '''''Khai quật''' mồ mả.'' | Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.
|
2 |
khai quậtđào bới để tìm ra, lấy lên cái chôn vùi trong lòng đất khai quật một ngôi mộ cổ
|
3 |
khai quậtđg. 1. Đào lên: Khai quật mồ mả. 2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai quật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai quật":&nbs [..]
|
4 |
khai quậtđg. 1. Đào lên: Khai quật mồ mả. 2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.
|
<< Phượng Tiến | cháy >> |