1 |
khai phươngtìm căn bậc 2 của một biểu thức hoặc một số.
|
2 |
khai phương Lấy căn số bậc hai của một số.
|
3 |
khai phương(toán) Lấy căn số bậc hai của một số.
|
4 |
khai phương(toán) Lấy căn số bậc hai của một số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai phương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai phương": . khai phong khai phóng khai phương. Những từ có chứa " [..]
|
<< rất đỗi | khai sáng >> |