1 |
khai phá Biến đất hoang thành ruộng nương bằng sức lao động.
|
2 |
khai pháBiến đất hoang thành ruộng nương bằng sức lao động.
|
3 |
khai phálàm cho vùng đất hoang vu hoặc những tài nguyên đang còn tiềm ẩn trở thành sử dụng được khai phá đất hoang khai phá dữ liệu (tìm kiếm th&o [..]
|
4 |
khai pháBiến đất hoang thành ruộng nương bằng sức lao động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai phá". Những từ có chứa "khai phá" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khai kha [..]
|
5 |
khai pháĐưa đất hoang hóa từ chưa hình thành mục đích sử dụng thành đất có mục đích sử dụng có ý nghĩa
|
<< rầm rập | rất đỗi >> |