1 |
khai khẩuMở miệng nói (dùng với ý xấu): Gọi mãi mà cũng không khai khẩu được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khẩu". Những từ có chứa "khai khẩu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
2 |
khai khẩu Mở miệng nói (dùng với ý xấu). | : ''Gọi mãi mà cũng không '''khai khẩu''' được.''
|
3 |
khai khẩuLà bạn bắt đầu nói chuyện sau 1 time khi cả 2 cùng im lặng.
|
4 |
khai khẩuKhai khẩu là tự nói hay mở miệng trước, khi 2 bạn cùng im lặng sau 1 time.
|
5 |
khai khẩuMở miệng nói (dùng với ý xấu): Gọi mãi mà cũng không khai khẩu được.
|
<< khai khoáng | rầu rĩ >> |