Ý nghĩa của từ khai khẩu là gì:
khai khẩu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khai khẩu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khai khẩu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khai khẩu


Mở miệng nói (dùng với ý xấu): Gọi mãi mà cũng không khai khẩu được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khẩu". Những từ có chứa "khai khẩu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khai khẩu


Mở miệng nói (dùng với ý xấu). | : ''Gọi mãi mà cũng không '''khai khẩu''' được.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai khẩu


Là bạn bắt đầu nói chuyện sau 1 time khi cả 2 cùng im lặng.
Út nhỏ - 2017-11-23

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai khẩu


Khai khẩu là tự nói hay mở miệng trước, khi 2 bạn cùng im lặng sau 1 time.
Ẩn danh - 2017-11-23

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khai khẩu


Mở miệng nói (dùng với ý xấu): Gọi mãi mà cũng không khai khẩu được.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khai khoáng rầu rĩ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa