1 |
khủng bốKhủng bố là hoạt động phá hoại, đe dọa bằng lời nói, hình ảnh hoặc video giết người do cá nhân hoặc tổ chức thực hiện làm thiệt mạng người gây hoang mang khiếp sợ cho tâm lý hoặc tổn thất cho xã hội v [..]
|
2 |
khủng bố Dùng biện pháp tàn bạo làm cho khiếp sợ để hòng khuất phục. | : '''''Khủng bố''' tinh thần.''
|
3 |
khủng bốđg. Dùng biện pháp tàn bạo làm cho khiếp sợ để hòng khuất phục. Khủng bố tinh thần.
|
4 |
khủng bốdùng uy lực hoặc bạo lực (thường rất tàn bạo) làm cho phải khiếp sợ để hòng khuất phục khủng bố tinh thần bọn khủng bố
|
5 |
khủng bốđg. Dùng biện pháp tàn bạo làm cho khiếp sợ để hòng khuất phục. Khủng bố tinh thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khủng bố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khủng bố": . không bào khủ [..]
|
<< khởi động | kim khánh >> |