Ý nghĩa của từ khụt khịt là gì:
khụt khịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khụt khịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khụt khịt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

khụt khịt


Tắc mũi: Mấy hôm nay ốm, cứ khụt khịt mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khụt khịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khụt khịt": . khít khịt khụt khịt [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khụt khịt


Tắc mũi. | : ''Mấy hôm nay ốm, cứ '''khụt khịt''' mũi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khụt khịt


Tắc mũi: Mấy hôm nay ốm, cứ khụt khịt mũi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khụt khịt


từ mô phỏng tiếng thở ra hít vào qua đường mũi do mũi bị tắc hay bị ngạt thở khụt khịt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khởi đầu tâm phúc tương tri >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa