1 |
khụt khịtTắc mũi: Mấy hôm nay ốm, cứ khụt khịt mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khụt khịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khụt khịt": . khít khịt khụt khịt [..]
|
2 |
khụt khịt Tắc mũi. | : ''Mấy hôm nay ốm, cứ '''khụt khịt''' mũi.''
|
3 |
khụt khịtTắc mũi: Mấy hôm nay ốm, cứ khụt khịt mũi.
|
4 |
khụt khịttừ mô phỏng tiếng thở ra hít vào qua đường mũi do mũi bị tắc hay bị ngạt thở khụt khịt
|
<< khởi đầu | tâm phúc tương tri >> |