1 |
khởi đầu Bắt tay vào làm. | : ''Vạn sự '''khởi đầu''' nan.'' | : ''Làm việc gì, lúc bắt đầu cũng khó.''
|
2 |
khởi đầuBắt tay vào làm. Vạn sự khởi đầu nan. Làm việc gì, lúc bắt đầu cũng khó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi đầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khởi đầu": . khai khẩu khi khu khí cầ [..]
|
3 |
khởi đầuBắt tay vào làm. Vạn sự khởi đầu nan. Làm việc gì, lúc bắt đầu cũng khó.
|
4 |
khởi đầubước vào giai đoạn đầu, bắt đầu (công việc, quá trình, trạng thái tương đối kéo dài) bước khởi đầu vạn sự khởi đầu nan Trái nghĩa: kết thú [..]
|
5 |
khởi đầuādi (nam) ārabhati (ā + rabh + a), ārabhati (ā + rabh), mūla (trung)
|
<< khởi điểm | khụt khịt >> |