1 |
khắc phụcThắng những khó khăn để đạt mục đích của mình: Khắc phục các trở ngại. Khắc phục khuyết điểm. Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ.
|
2 |
khắc phụcHành động để loại bỏ sự không phù đã được phát hiện.
|
3 |
khắc phụcThắng những khó khăn để đạt mục đích của mình: Khắc phục các trở ngại. Khắc phục khuyết điểm. Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc phục". Những từ có chứa "khắc p [..]
|
4 |
khắc phụcHành động để loại bỏ sự không phù đã được phát hiện.
|
5 |
khắc phục Thắng những khó khăn để đạt mục đích của mình. | : '''''Khắc phục''' các trở ngại..'' | : '''''Khắc phục''' khuyết điểm..'' | : ''Sửa chữa khuyết điểm để tiến bộ.'' [..]
|
6 |
khắc phụcatigacchati (ati + gam + a)
|
7 |
khắc phụcvượt qua được những khó khăn trở ngại khắc phục khó khăn khắc phục mọi trở ngại để hoàn thành nhiệm vụ làm cho cái có tác dụng không hay d [..]
|
8 |
khắc phụcLa hành động phòng ngừa những trở ngại khó khăn, trong năng xuất làm việc.
|
<< khẩn khoản | thông phán >> |