1 |
khẩu cung Lời khai miệng của bị can. | : ''Lấy '''khẩu cung''' của phạm nhân.''
|
2 |
khẩu cungdt. Lời khai miệng của bị can: lấy khẩu cung của phạm nhân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu cung". Những từ có chứa "khẩu cung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
khẩu cungdt. Lời khai miệng của bị can: lấy khẩu cung của phạm nhân.
|
4 |
khẩu cunglời khai của bị can, được thể hiện bằng lời nói lấy khẩu cung ghi lại khẩu cung
|
<< khẩn trương | khẩu trang >> |