1 |
khấu trừ Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng. | : '''''Khấu trừ''' vào kinh phí từng quý.'' | : '''''Khấu trừ''' vào lương.''
|
2 |
khấu trừtrừ bớt đi một phần để bù vào một khoản nào đó tiền tạm ứng khấu trừ vào lương
|
3 |
khấu trừđgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.
|
4 |
khấu trừđgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu trừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khấu tr [..]
|
<< biện minh | xiêu lòng >> |