1 |
khấu đuôi Phần thịt có dính đuôi lợn. | Dây chằng yên vào đuôi ngựa.
|
2 |
khấu đuôiphần ở gốc đuôi của súc vật khấu đuôi lợn
|
3 |
khấu đuôid. 1. Phần thịt có dính đuôi lợn. 2. Dây chằng yên vào đuôi ngựa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu đuôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khấu đuôi": . khẩu khí khêu gợi khoai chuối [..]
|
4 |
khấu đuôid. 1. Phần thịt có dính đuôi lợn. 2. Dây chằng yên vào đuôi ngựa.
|
<< khấp khởi | khẩu hiệu >> |