1 |
khả nghi Đáng ngờ; Khó tin được. | : ''Mãi chẳng thấy một vật gì '''khả nghi''' (Nguyễn Công Hoan)''
|
2 |
khả nghitt (H. nghi: ngờ) Đáng ngờ; Khó tin được: Mãi chẳng thấy một vật gì khả nghi (NgCgHoan).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả nghi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả nghi": . khả nghi [..]
|
3 |
khả nghiđáng ngờ, khó có thể tin dấu hiệu khả nghi
|
4 |
khả nghitt (H. nghi: ngờ) Đáng ngờ; Khó tin được: Mãi chẳng thấy một vật gì khả nghi (NgCgHoan).
|
<< khước từ | khải hoàn >> |