1 |
khùngbực tức tới mức có phản ứng mạnh, không tự chủ được tự nhiên nổi khùng tức quá, phát khùng lên (Phương ngữ) hơi điên thằng khùng [..]
|
2 |
khùngđg. Tức giận cáu kỉnh : Trêu nó là nó khùng lên. Nổi khùng. Nh. Đâm khùng. Phát khùng. Nh. Đâm khùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khùng": . k [..]
|
3 |
khùngđg. Tức giận cáu kỉnh : Trêu nó là nó khùng lên. Nổi khùng. Nh. Đâm khùng. Phát khùng. Nh. Đâm khùng.
|
4 |
khùngThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
khùngThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
khùngkhùng là đâm giận và trở nên cáu kỉnh
|
7 |
khùngkhùng là sự mất ý thức của bản thân, không tự chủ được
|
<< nộm | xôm >> |