1 |
khâu vắtkhâu ghim dọc theo mép vải từng mũi chỉ theo đường chữ chi, để đính mép vải vào mảnh vải khâu vắt gấu quần
|
2 |
khâu vắtKhâu đường chỉ đi thành những mũi chéo giữa hai nẹp vải: Khâu vắt gấu quần.
|
3 |
khâu vắtKhâu đường chỉ đi thành những mũi chéo giữa hai nẹp vải: Khâu vắt gấu quần.
|
4 |
khâu vắt Khâu đường chỉ đi thành những mũi chéo giữa hai nẹp vải. | : '''''Khâu vắt''' gấu quần.''
|
<< tơ hào | tơ duyên >> |