1 |
khánh hạ Làm lễ ăn mừng long trọng.
|
2 |
khánh hạLàm lễ ăn mừng long trọng.
|
3 |
khánh hạcó phải là sau một khóa ngồi hạ của các sư hoặc kết thúc một hạ lạp mà làm lễ tán hạ
|
4 |
khánh hạLàm lễ ăn mừng long trọng.
|
<< kháng độc tố | rau ghém >> |