1 |
khán đài Nơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời.
|
2 |
khán đàinơi có bệ cao để xem biểu diễn thi đấu khán đài của sân vận động
|
3 |
khán đàiNơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời.
|
4 |
khán đàiNơi cao có mái hay lộ thiên để ngồi xem biểu diễn giữa trời.
|
<< tương tàn | tương quan >> |