1 |
kawaiKawaii là một từ cổ của Nhật là cảm giác ấm áp được che chở. Đặc biệt, người ta có thể dùng từ này khi nói về trẻ em hay những con vật nhỏ bé. Tuy nhiên, ngày nay Kawaii đã trở thành câu nói cửa miệng của các teen Nhật với ý nghĩa được mở rộng hơn nhiều. Ngày nay để nói về những thứ mình thích hay khen một cái gì đó hay, những cô gái trẻ đều dùng từ Kawai
|
2 |
kawaikawai la noi ve 1 thu that la xj tjn hoac dag iu
|
<< human being | kbc >> |