Ý nghĩa của từ kỹ năng là gì:
kỹ năng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kỹ năng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỹ năng mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

kỹ năng


Khả năng (ngh. 2) ứng dụng tri thức khoa học vào thực tiễn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

kỹ năng


Khả năng (ngh. 2) ứng dụng tri thức khoa học vào thực tiễn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ năng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ năng": . khả năng kiều nương kỹ năng. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

kỹ năng


Khả năng (ngh. 2) ứng dụng tri thức khoa học vào thực tiễn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kỷ yếu kỹ xảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa