1 |
kỳ cựu Nói người làm việc gì lâu năm. | : ''Bậc '''kỳ cựu''' trong làng báo.'' | Nói người già lớp cũ. | : ''Người '''kỳ cựu''' trong hương thôn.''
|
2 |
kỳ cựut. 1. Nói người làm việc gì lâu năm : Bậc kỳ cựu trong làng báo. 2. Nói người già lớp cũ : Người kỳ cựu trong hương thôn.
|
3 |
kỳ cựut. 1. Nói người làm việc gì lâu năm : Bậc kỳ cựu trong làng báo. 2. Nói người già lớp cũ : Người kỳ cựu trong hương thôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ cựu". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
<< kễnh | kỳ tích >> |