1 |
kể lểkể lại chuyện của mình hoặc có liên quan đến mình một cách tỉ mỉ, dài dòng để mong có sự chú ý, sự cảm thông kể lể nguồn cơn [..]
|
2 |
kể lể Kể một cách dài dòng. | : '''''Kể lể''' con cà con kê.''
|
3 |
kể lểakkandati (ā + kand + a), akkandana (trung), anutthunāti (anu + thu + nā), anutthunana (trung), thūnāti (thu + nā)
|
4 |
kể lểKể một cách dài dòng: Kể lể con cà con kê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kể lể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kể lể": . ka li kéo lê kể lể kêu la khéo léo khói lửa khứ lưu kí lô [..]
|
5 |
kể lểKể một cách dài dòng: Kể lể con cà con kê.
|
<< trữ lượng | trừu tượng hoá >> |