Ý nghĩa của từ kể lể là gì:
kể lể nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ kể lể. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kể lể mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

kể lể


kể lại chuyện của mình hoặc có liên quan đến mình một cách tỉ mỉ, dài dòng để mong có sự chú ý, sự cảm thông kể lể nguồn cơn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

kể lể


Kể một cách dài dòng. | : '''''Kể lể''' con cà con kê.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kể lể


akkandati (ā + kand + a), akkandana (trung), anutthunāti (anu + thu + nā), anutthunana (trung), thūnāti (thu + nā)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

kể lể


Kể một cách dài dòng: Kể lể con cà con kê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kể lể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kể lể": . ka li kéo lê kể lể kêu la khéo léo khói lửa khứ lưu kí lô [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

kể lể


Kể một cách dài dòng: Kể lể con cà con kê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trữ lượng trừu tượng hoá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa