1 |
kề cà Dềnh dàng, kéo dài thời gian. | : ''Nói '''kề cà''' mãi không xong.''
|
2 |
kề càph. Dềnh dàng, kéo dài thời gian: Nói kề cà mãi không xong.
|
3 |
kề càtỏ ra rề rà, chậm chạp, để mất nhiều thời gian vào những việc không quan trọng, không cần thiết ngồi uống rượu kề cà giọng nói kề cà [..]
|
4 |
kề càph. Dềnh dàng, kéo dài thời gian: Nói kề cà mãi không xong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kề cà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kề cà": . kẻ cả kẻ chợ keo cú kèo cò kéo co kéo cưa k [..]
|
<< kiệt | kỳ cùng >> |