1 |
kết tầng Nói các thứ đá do vụn đá lắng xuống mà thành, như đá vôi.
|
2 |
kết tầngNói các thứ đá do vụn đá lắng xuống mà thành, như đá vôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết tầng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kết tầng": . kết tầng khét tiếng. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
kết tầngNói các thứ đá do vụn đá lắng xuống mà thành, như đá vôi.
|
<< trực ngôn | trực hệ >> |