1 |
kính thiên lýống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính thiên lý". Những từ có chứa "kính thiên lý" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
2 |
kính thiên lýống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.
|
3 |
kính thiên lý Ống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.
|
<< tuyển thủ | kính trọng >> |