Ý nghĩa của từ kính thiên lý là gì:
kính thiên lý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kính thiên lý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kính thiên lý mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

kính thiên lý


ống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính thiên lý". Những từ có chứa "kính thiên lý" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

kính thiên lý


ống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

kính thiên lý


Ống kính gồm một hệ thống thấu kính, dùng để nhìn những vật ở rất xa.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tuyển thủ kính trọng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa