1 |
kích bácđg. Nêu khuyết điểm của người khác, nhằm làm giảm uy tín.
|
2 |
kích bác Nêu khuyết điểm của người khác, nhằm làm giảm uy tín.
|
3 |
kích bácđg. Nêu khuyết điểm của người khác, nhằm làm giảm uy tín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kích bác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kích bác": . khích bác kích bác [..]
|
<< kình địch | kích thước >> |