1 |
kích độngđgt. Tác động tinh thần, khêu gợi xúc cảm mạnh mẽ: kích động lòng yêu nước của nhân dân kích động lòng ngườị
|
2 |
kích động Tác động tinh thần, khêu gợi xúc cảm mạnh mẽ. | : '''''Kích động''' lòng yêu nước của nhân dân.'' | : '''''Kích động''' lòng ngườị''
|
3 |
kích độngđgt. Tác động tinh thần, khêu gợi xúc cảm mạnh mẽ: kích động lòng yêu nước của nhân dân kích động lòng ngườị
|
<< kêu gọi | kính yêu >> |