1 |
juice Nước ép (của quả, thịt, rau). | : ''the '''juice''' of an orange'' — nước cam | Dịch. | : ''gastric '''juice''''' — dịch vị | Phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì). | Xăng, dầu; điện. | [..]
|
2 |
juice[dʒu:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nước ép (của quả, thịt, rau)the juice of an orange nước cam dịchgastric juice dịch vị (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì) (từ lóng) xăng, [..]
|
3 |
juice| juice juice (js) noun 1. a. A fluid naturally contained in plant or animal tissue: fruit juice; meat braised in its own juices. b. A bodily secretion: digestive juices. c. The liquid cont [..]
|
4 |
juiceTừ sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa để chỉ nước hoa lỏng
|
<< join | jupiter >> |