Ý nghĩa của từ juice là gì:
juice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ juice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa juice mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

juice


Nước ép (của quả, thịt, rau). | : ''the '''juice''' of an orange'' — nước cam | Dịch. | : ''gastric '''juice''''' — dịch vị | Phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì). | Xăng, dầu; điện. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

juice


[dʒu:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nước ép (của quả, thịt, rau)the juice of an orange nước cam dịchgastric juice dịch vị (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì) (từ lóng) xăng, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

juice


| juice juice (js) noun 1. a. A fluid naturally contained in plant or animal tissue: fruit juice; meat braised in its own juices. b. A bodily secretion: digestive juices. c. The liquid cont [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

juice


Từ sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa để chỉ nước hoa lỏng
Nguồn: thegioinuochoa.com.vn





<< join jupiter >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa