1 |
judgement Sự xét xử. | : ''to pass (give, render) '''judgment''' on someone'' — xét xử ai | Quyết định của toà; phán quyết, án. | : ''the last '''judgment''''' — (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) | [..]
|
2 |
judgement['dʒʌdʒmənt]|Cách viết khác : judgment ['dʒʌdʒmənt] như judgment Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< ibid | jin >> |