Ý nghĩa của từ jenny là gì:
jenny nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ jenny. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jenny mình

1

113   27

jenny


Jenny là tên tiếng Anh dùng để đặt cho con gái, có nghĩa là Làn sóng trắng, sóng biển trắng. Người có tên này thường thích đi ra ngoài, du lịch, khám phá, thích sự thay đổi. Họ thường có suy nghĩ tích cực, thông minh và dễ gần. Họ cũng rất dễ thay đổi và có thể phản động.
lucyta - Ngày 07 tháng 8 năm 2013

2

66   20

jenny


Jenny là một cái tên dành cho nữ giới phổ biến ở các nước châu Âu, các các nước nói tiếng Anh và một số nước khác

Jenny là tên thân mật, tên viết tắt của Jennifer, hoặc có thể là thể là tên thân mật của Jane

Jenny còn có thể được viết là Jenni, Jennie
hansnam - Ngày 14 tháng 8 năm 2013

3

60   18

jenny


Jenny là tên của con gái! Jenny có ý nghĩa là sự hòa nhã dịu dàng và đầy nết na. Jenny là làn sóng trắng nhẹ nhàng thùy mị! Những ai tên này rất thích đọc sách, đi du lịch hay xem phim! Họ kết bạn với người khác rất nhanh chóng, rất dễ gần và suy nghĩ rất tích cực và rất thông minh.
Amelia Jenny - Ngày 25 tháng 8 năm 2015

4

7   2

jenny


Jenny là tên của con gái khá phổ biến Những người có tên Jenny thường là những người thích đọc sách năng nổ siêng năng hoà đồng với mọi người
An - Ngày 04 tháng 1 năm 2021

5

25   26

jenny


Jenny (ジェニー, Jenī?) là một loại búp bê trong dòng sản phẩm của hãng sản xuất đồ chơiTakara (Nhật), với chiều cao 10½ inch (27 cm), được sản xuất và [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

3   9

jenny


1. Jenny /ˈdʒɛ.ni/ nghĩa là xe cần trục; cú chọc, cú đánh (bi-a); con lừa cái...
2. Jenny là tên của một loại búp bê của hãng sản xuất đồ chơi Takara (hàng Nhật), được sản xuất vào năm 1982
3. Tên bài hát của Studio Killers được phát hành vào năm 2013
nghĩa là gì - Ngày 24 tháng 2 năm 2019

7

17   39

jenny


Danh từ có nghĩa là
+ máy kéo sợi
+Xe cần trục
+ trong game chơi bia, jenny là lúc chọc quả bóng
+ Con lừa cái, chim mái
+ trong kĩ thuât, jenny còn được hiểu là tời di động
gracehuong - Ngày 17 tháng 8 năm 2013

8

10   40

jenny


Xe cần trục. | Cú chọc, cú đánh (bi-a). | Con lừa cái ((cũng) jenny ans). | Máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny). | Máy kéo sợi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

Thêm ý nghĩa của jenny
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< jemmy jeopardy >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa