1 |
jadeThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
jadeJade là cái tên tiếng Anh ngắn gọn dành cho con gái, có ý nghĩa là Viên ngọc quý màu xanh lá cây, nó cũng là tên của một loại đá quý hiếm. Những người có tên này thường yêu quý gia đình và mong muốn một cuộc sống ổn định
|
3 |
jade Ngọc bích. | Mùa ngọc bích. | Ngựa tồi, ngựa già ốm. | Con mụ, con bé. | Bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử. | Ngọc thạch. | Đồ ngọc thạch.
|
4 |
jadengọc, jađeit ~ stone ngọc thạch
|
<< jardin | jack >> |