1 |
isbn Mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (International Standard Book Number).
|
2 |
isbnISBN là chữ viết tắt của International Standard Book Number (Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho sách), nó là mã số tiêu chuẩn quốc tế có tính chất thương mại duy nhất để xác định một quyển sách. Hệ thống IS [..]
|
3 |
isbnISBN là chữ viết tắt của International Standard Book Number (Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho sách), nó là mã số tiêu chuẩn quốc tế có tính chất thương mại duy nhất để xác định một quyển sách. Hệ thống IS [..]
|
4 |
isbnInternational Standard Book Number
|
<< ic | jun >> |