Ý nghĩa của từ ic là gì:
ic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ ic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ic mình

1

14   5

ic


1. Là danh từ chỉ các vi mạch điện tử điều khiển hệ thống mạch điện tử.
2. Có nghĩa bóng chỉ thần kinh của con người, thường dùng trong cụm " ẩm IC" nghĩa là thần kinh có vấn đề. Ví dụ: thằng này bị ẩm IC à?
Caominhhv - Ngày 29 tháng 7 năm 2013

2

2   2

ic


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - Ngày 17 tháng 12 năm 2013   NSFW / 18+

3

1   1

ic


Vi mạch ( Integrated Circuit )
Sang - Ngày 07 tháng 5 năm 2014

4

2   2

ic


Là từ viết tắt của In character, có nghĩa là nhân vật trong fic có tính cách và xử sự giống như ở ngoài đời, hoặc giống hình tượng được xây dựng ở bên ngoài [..]
Nguồn: krisluhan.wordpress.com

5

4   5

ic


Kỹ thuật mạch tích hợp
Nguồn: dict.vietfun.com

6

2   3

ic


ic là mạch tổ hợp (mạch thu gon) nhiều các linh kiện điện tử như: ddiot, trazito, điện trở, tụ điên... Có tác dụng tương tự
Ẩn danh - Ngày 03 tháng 1 năm 2014

7

0   1

ic


Vi mạch ( Integrated Circuit )
Sang - Ngày 07 tháng 5 năm 2014

8

2   3

ic


Vi mạch tích hợp, hay vi mạch, hay mạch tích hợp (integrated circuit, gọi tắt IC, còn gọi là chip theo thuật ngữ tiếng Anh) là các mạch điện chứa các linh kiện bán dẫn (như transistor) và linh kiện đi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

2   3

ic


Là từ viết tắt của In character, có nghĩa là nhân vật trong fic có tính cách và xử sự giống như ở ngoài đời, hoặc giống hình tượng được xây dựng ở bên ngoài [..]
Nguồn: beedance07.com

10

2   7

ic


Mạch tổ hợp (International Circuit). | Viết tắt. | Mạch tổ hợp (International Circuit).
Nguồn: vi.wiktionary.org

Thêm ý nghĩa của ic
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< ibrd icao >>