1 |
interference Sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại. | Sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào. | Sự giao thoa. | Sự nhiễu. | : ''multipath '''interference''''' — nhiễu đa đường | Sự đá chân nọ vào c [..]
|
<< interaction | interview >> |