1 |
inspiration Sự hít vào, sự thở vào. | Sự truyền cảm. | Sự cảm hứng. | : ''poetic '''inspiration''''' — hứng thơ, thi hứng | Cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có. | Người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng. | Li [..]
|
2 |
inspirationcam hung
|
3 |
inspiration[,inspə'rei∫n]|danh từ ( inspiration to do something ) sự kích thích trí tuệ, cảm xúc... để làm cái gì vượt xa khả năng thông thường của con người, nhất là khả năng sáng tạo nghệ thuật, văn học, âm nh [..]
|
<< communication | initiative >> |