1 |
communication Sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt | Sự giao tiếp | : ''The English for Business '''Communication''''' — Tiếng Anh giao tiếp thương mại | : '''''communication''' protoco [..]
|
2 |
communication[kə,mju:ni'kei∫n]|danh từ sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báocommunication of disease sự lan truyền bệnh tật, sự lây bệnhbeing deaf and dumb makes communication ve [..]
|
3 |
communicationgiao tiếp
|
4 |
communication| communication communication (kə-mynĭ-kāʹshən) noun Abbr. com., comm. 1. The act of communicating; transmission. 2. a. The exchange of thoughts, messages, or in [..]
|
<< invite | inspiration >> |