1 |
invite['invait]|ngoại động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ ( to invite somebody to / for something ) yêu cầu ai đến nơi nào hoặc làm cái gì một cách thân mật; mờiAre you coming to the party ? - No , I haven' [..]
|
2 |
invite Mời. | Đem lại. | : ''carelessness '''invite'''s accidents'' — sự cẩu thả thường đem lại tai nạn | Lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng. | : ''a scenery that '''invite'''s a painter's brush'' — một cảnh gây [..]
|
<< jack | communication >> |