1 |
initiative[i'ni∫ətiv]|danh từ hành động nhằm giải quyết một khó khăn; sáng kiếnIt is hoped that the government's initiative will bring the strike to an end Hy vọng rằng sáng kiến của chính phủ sẽ chấm dứt được [..]
|
2 |
initiative Bắt đầu, khởi đầu. | Bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng. | : ''to take the '''initiative''' in something'' — dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì | : ''to have the [..]
|
<< inspiration | initial >> |