1 |
initial Ban đầu, đầu. | Ở đầu. | Chữ đầu (từ). | Tên họ viết tắt. | Ký tắt vào; viết tắt tên vào. | Đầu, ban đầu, khởi đầu. | : ''Lettre '''initiale''''' — (ngôn ngữ học) chữ cái đầu | : ''Etat '''in [..]
|
2 |
initial[i'ni∫əl]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ban đầu, lúc đầuto return to the initial position trở về vị trí ban đầuthis situation is contrary to the initial forecast tình hình này trái với d [..]
|
<< initiative | condition >> |